Hotline Hà Nội

HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI

HOÀNG HÀ PC CẦU GIẤY

0969.123.666 Mr.Long
0988.163.666 Mr.Hưng
0922.635.999 Mr.Thụ

HOÀNG HÀ PC ĐỐNG ĐA

0396.122.999 Mr.Nghĩa
0396.138.999 Mr.Huy
0396.178.999 Mr.Duy
0397.122.122 Mr.Tùng Anh

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

0976.382.666 Mr.Dũng

HỖ TRỢ BẢO HÀNH

19006100 Bảo hành

Hotline Miền Trung

HỖ TRỢ TẠI MIỀN TRUNG

KH CÁ NHÂN - DOANH NGHIỆP

0359.072.072 Mr.Tuấn
0356.072.072 Mr.Huy

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

0358.072.072 Mr.Toản

HỖ TRỢ BẢO HÀNH

19006100 Bảo hành

Hotline Hồ Chí Minh

HỖ TRỢ TẠI HỒ CHÍ MINH

KH CÁ NHÂN - DOANH NGHIỆP

0968.123.666 Mr.Bình
0379.260.260 Mr.Khanh

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

0345.260.260 Mr.Nhân

HỖ TRỢ BẢO HÀNH

19006100 Bảo hành
Trang tin công nghệ Trang khuyến mãi

Hotline Mua hàng

1 Hỗ Trợ Kỹ Thuật - Bảo Hành: 19006100
2 Hotline Hà Nội (Mr. Long): 0969.123.666
3 Hotline Hà Nội (Mr. Nghĩa): 0396.122.999
4 Hotline Hà Nội (Mr. Huy): 0396.138.999
5 Hotline Hà Nội (Mr. Hưng): 0988.163.666
6 Hotline Hà Nội (Mr. Duy): 0396.178.999
7 Hotline Hà Nội (Mr. Thụ): 0922.635.999
8 Hotline Hồ Chí Minh (Mr. Bình): 0968.123.666
9 Hotline Hồ Chí Minh (Mr. Khanh): 0379.260.260
0

Danh mục sản phẩm

Xây Dựng Cấu Hình

VGA CARD NVIDIA QUADRO P5000 16GB DDR5X

Mã SP:

Đánh giá: 1

Bình luận: 1

Lượt xem: 13.869

Thông số sản phẩm
NVIDIA QUADRO P5000
GPU Memory 16GB GDDR5X - 256-bit
Memory Bandwidth 288 GBps CUDA Cores 2560 System Interface PCI Express 3.0 x16 Max Power Consumption 180W
Thermal Solution Active Display Connectors Display Connectors 4x DP 1.4 + DVI-D DL
Liên hệ Bảo hành 36 tháng

Sản phẩm còn hàng tại

Yên Tâm Mua Sắm Tại HoangHaPC

Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu

Thanh toán thuận tiện

Sản phẩm 100% chính hãng

Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng

Giá cạnh tranh nhất thị trường

Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Hotline Hà Nội: 0969.123.666

Hotline Vinh, Nghệ An: 0988.163.666

Hotline Hồ Chí Minh: 0968.123.666

Hotline Bảo Hành: 1900.6100

Tham gia Cộng đồng "Cẩm Nang Build PC - Đồ Họa, Render, Giả Lập" để theo dõi thường xuyên ưu đãi dành riêng cho thành viên

QR Tham gia nhóm Cẩm nang Build PC

Đánh giá VGA CARD NVIDIA QUADRO P5000 16GB DDR5X

P5000 được Pascal hỗ trợ được xây dựng bằng cách sử dụng quy trình sản xuất FinFET + 16nm để cho phép nhiều bóng bán dẫn hơn, hoạt động ở tần số cao hơn và hiệu suất tổng thể tốt hơn trên mỗi watt. Nó đi kèm với một 16GB bộ nhớ GDDR5X mới, một trong những card đồ họa chuyên nghiệp đầu tiên sử dụng bộ nhớ loại này (hỗ trợ lên đến 9Gbps). P5000 cũng hỗ trợ thẻ bổ trợ Quadro Sync II mới, cho phép người dùng có khả năng hiển thị 32 màn hình từ một máy tính duy nhất.

CARD NVIDIA QUADRO P5000

Quadro P5000 có chiều cao 4,4 ”và chiều dài 10,5” và sử dụng khe cắm kép thông qua giao diện PCI Express 3.0 x16. Nó có tính năng thông thường 4x 1.2 DisplayPorts cũng như 1x DVI-I và một cổng stereo tùy chọn.

Hiệu suất

Để thấy được sự mạnh mẽ của NVIDIA Quadro P5000, chúng tôi đã lắp đặt card bên trong máy trạm để bàn HP Z640 của chúng tôi và đưa nó qua một số tiêu chuẩn đồ họa. Chúng tôi sẽ so sánh nó với NVIDIA P4000 để chứng minh sự khác biệt hiệu suất giữa hai thẻ trong cùng một gia đình mà chỉ là một lớp ngoài. Theo như thông số kỹ thuật đi, P5000 có gấp đôi bộ nhớ GPU và lõi CUDA cao hơn đáng kể (2560 vs 1792). Chúng tôi cũng sẽ so sánh nó với NVIDIA M5000, thế hệ GPU trước đây.

Trong tiêu chuẩn đầu tiên của chúng tôi, chúng tôi sẽ xem xét một số khía cạnh của chương trình ESRI ArcGIS; cụ thể, trung bình của thời gian vẽ, khung hình trung bình trên giây (FPS trung bình) và khung hình tối thiểu mỗi giây (FPS tối thiểu).

Nhìn vào thời gian drawtime, P5000 được đo ở mức 6.412 giây, cao hơn một chút so với P4000 và M5000, tương ứng là 6.349 và 6.324 giây. Trong FPS trung bình, P5000 đã đăng trung bình 513,15 FPS, trong khi hiển thị FPS tối thiểu 278,34. Điều này tốt hơn so với P4000, với mức trung bình là 499,66 FPS và FPS tối thiểu là 280,92 FPS. M5000 có kết quả thấp hơn đáng kể với FPS trung bình 286,87 và FPS tối thiểu 112,13, tương ứng.

Điểm chuẩn ESRI
Thời gian vẽ Trung bình cộng
NVIDIA Quadro P5000 00: 00: 06,42
NVIDIA Quadro P4000 00: 00: 06,3749
NVIDIA Quadro M5000 00: 00: 06,3224
FPS trung bình  Trung bình cộng
NVIDIA Quadro P5000 513,15
NVIDIA Quadro P4000 499,66
NVIDIA Quadro M5000 286,87
FPS tối thiểu Trung bình cộng
NVIDIA Quadro P5000 278,34
NVIDIA Quadro P4000 280,92
NVIDIA Quadro M5000 112,13

Điểm chuẩn tiếp theo chúng ta sẽ xem xét là SPECviewperf 12, tiêu chuẩn toàn cầu để đo hiệu suất đồ họa dựa trên các ứng dụng chuyên nghiệp. SPECviewperf chạy 8 điểm chuẩn mà nó gọi là viewsets, tất cả đều đại diện cho nội dung đồ họa và hành vi từ các ứng dụng thực tế. Những khung nhìn này bao gồm CATIA, Creo, Energy, Maya, Medical, Showcase, Siemens NX, và Solidworks.

Trong thử nghiệm này, NVIDIA P5000 đã đăng những con số ấn tượng và một bước nhảy đáng chú ý về hiệu năng so với P4000.

SPECviewperf 12
 Viewsets NVIDIA Quadro P5000 NVIDIA Quadro P4000 NVIDIA Quadro M5000
 Catia-04 171.15 143.87 129.82
 Creo-01 122.80 110.06 97.00
 Energy-01 17.30 12.76 9.72
 Maya-04 106.58 98.29 83.68
 Medical-01 77.73 55.91 43.38
 Showcase-01 102.47 82.93 66.68
 Snx-02 214.56 156.07 118.16
 Sw-03 188.09 157.43 129.69

Phần kết luận

Card đồ họa chuyên nghiệp NVIDIA Quadro P5000 là một bước nhảy vọt trong hoạt động so với các card thấp hơn. P500 được trang bị với 2560 lõi CUDA và 16GB bộ nhớ GPU GDDR5X, thẻ nhớ hai khe này xuất sắc dưới ESRI ArcGIS và SPECviewperf khối lượng công việc của chúng tôi và chắc chắn có thể xử lý hầu hết các ứng dụng chuyên sâu được ném vào nó.

Ngoài ra, bạn có thể kết nối tối đa 32 màn hình trên một hệ thống đơn lẻ khi ghép nối P5000 với thẻ bổ trợ Quadro Sync II. Điều này là hoàn hảo cho các tổ chức tìm cách giảm thiểu số lượng phần cứng mà họ sử dụng cho mục đích giám sát.

Đánh giá nhận xét

5
rate
1 Đánh giá
  • 5
    1 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Thông số kỹ thuật

Chủng loại

NVIDIA Quadro P5000

Bộ nhớ VGA

16GB GDDR5X 256-bit

Băng thông

Up to 288 GB/s

NVIDIA CUDA® Cores

2560

Chuẩn giao tiếp

PCI Express 3.0 x16

Cổng giao tiếp

DP 1.4 (4), DVI-D (1)

Hỗ trợ

Shader Model 5.1, OpenGL 4.5, DirectX 12.0, Vulkan 1.0

Kích thước

4.4” H x 10.5” L Dual Slot

Điện áp tiêu thụ

180 W

 

Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Tin tức mới nhất

popup
Chat Facebook (8h00 - 20h00)
Chat Zalo (8h00 - 20h00)
0969.123.666 (8h00 - 20h00)