Cáp ATA (Parallel ATA), thường được viết tắt là PATA, là một trong những công nghệ truyền dẫn dữ liệu lưu trữ gốc bằng cách kết nối các ổ đĩa cứng và thiết bị lưu trữ với máy tính. Trong bài viết này, Hoàng Hà PC sẽ đi sâu vào khái niệm của PATA, khám phá cấu tạo của nó, các tính năng độc đáo của giao thức truyền dẫn dữ liệu song song và khám phá các loại đầu nối PATA phổ biến để hiểu hơn về Parallel ATA.
1. Cáp ATA (Parallel ATA) là gì?
Cáp ATA (Parallel ATA) hay còn có tên gọi PATA là một chuẩn kết nối và giao thức truyền dẫn dữ liệu dùng để kết nối các thiết bị lưu trữ, như ổ đĩa cứng và ổ đĩa quang vào bo mạch chủ. Cáp ATA được gọi là "Parallel ATA" bởi vì nó sử dụng nhiều dây dẫn song song để truyền dữ liệu từ máy tính đến thiết bị lưu trữ và ngược lại.
Cáp Parallel ATA là gì?
Mặc dù PATA có tốc độ truyền dẫn dữ liệu thấp hơn so với SATA, nhưng nó đã đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối ổ đĩa và thiết bị lưu trữ trong nhiều năm qua.
2. Cấu tạo của Cáp & Đầu nối PATA

Cáp Parallel ATA là gì?
Cấu tạo của cáp ATA chủ yếu gồm các bộ phận sau:
- Dây dẫn: cáp ATA chứa nhiều dây dẫn song song, thông thường có hai loại, một loại dành cho truyền dẫn dữ liệu và một loại khác dành cho tín hiệu điện. Đây là điểm mạnh của cấu trúc cáp ATA, cho phép nhiều bit dữ liệu được truyền đồng thời, tăng tốc độ truyền dẫn so với truyền dẫn tuần tự.
- Đầu cắm: cáp ATA có hai đầu cắm. Một đầu cắm được kết nối vào bo mạch chủ hoặc bo mạch điều khiển, trong khi đầu còn lại được cắm vào ổ đĩa cứng hoặc thiết bị lưu trữ. Điều này tạo ra kết nối đôi mà dây dẫn chạy giữa các thiết bị.
Các đầu nối cáp ATA thường có hai loại chính:
- Đầu cắm 40 chân (40-pin): Loại đầu cắm này phổ biến trong các loại ổ đĩa cứng và ổ đĩa quang IDE (Integrated Drive Electronics). Đầu cắm 40 chân bao gồm các chân dẫn dữ liệu và chân tín hiệu điện. Đây là loại đầu cắm PATA cổ điển.
- Đầu cắm 80 chân (80-pin): Loại đầu cắm này được sử dụng cho ổ đĩa cứng cáp ATA nâng cấp như ATA/100 và ATA/133. Nó được thiết kế để hỗ trợ tốc độ truyền dẫn dữ liệu cao hơn và cải thiện hiệu suất so với đầu cắm 40 chân.
3. Cáp chuyển đổi ATA sang SATA
Khi bạn cần kết nối các thiết bị lưu trữ cũ kiểu cáp ATA vào hệ thống mới chỉ hỗ trợ cáp SATA hoặc ngược lại, có các bộ chuyển đổi hữu ích để giúp bạn làm điều đó.
Dây cáp chuyển đổi ATA sang SATA
Ví dụ, để kết nối ổ đĩa PATA vào máy tính mới chỉ hỗ trợ SATA, bạn có thể sử dụng bộ chuyển đổi đầu nối nguồn từ SATA sang Molex. Đối với trường hợp ngược lại, khi bạn muốn sử dụng các thiết bị SATA trên máy tính cũ chỉ hỗ trợ PATA, bạn có thể sử dụng bộ chuyển đổi Molex sang SATA. Nếu bạn muốn kết nối ổ đĩa PATA với máy tính thông qua cổng USB, bạn có thể sử dụng cáp chuyển đổi IDE sang USB như Cáp chuyển đổi ổ đĩa C2G IDE hoặc Serial ATA.
4. Ưu nhược điểm của cáp ATA
Vì cáp ATA là công nghệ cũ hơn, nên thường ta thường ưu tiên tập trung vào thiết bị SATA mới hơn. Lợi thể của cáp PATA đó là:
- Cho phép kết nối đồng thời hai thiết bị vào cùng một cáp, được gọi là thiết bị chính (Primary) và thiết bị phụ (Secondary).
- Hơn nữa, PATA vẫn được hỗ trợ bởi các hệ điều hành cổ điển như Windows 98 và 95, trong khi SATA thường không được.
Về nhược điểm, PATA có kích thước lớn hơn so với cáp SATA, gây khó khăn trong việc quản lý và sắp xếp cáp, và có thể gây cản trở luồng không khí, làm hệ thống nhiệt động cơ hơn. Ngoài ra, cáp PATA cũng đắt hơn trong việc sản xuất, ngay cả khi so sánh với cáp SATA mới hơn.
Mặc dù cáp ATA đã bị thay thế bởi các công nghệ truyền dẫn dữ liệu lưu trữ hiện đại hơn như SATA và NVMe trong các hệ thống máy tính mới, nhưng PATA vẫn có giá trị, đặc biệt khi bạn gặp các thiết bị hoặc hệ thống cũ. Việc hiểu biết về nó có thể giúp bạn giải quyết các vấn đề liên quan đến cấu hình máy tính và kết nối thiết bị lưu trữ.