HỆ THỐNG SHOWROOM
SHOWROOM - CẦU GIẤY
SHOWROOM - ĐỐNG ĐA
SHOWROOM - VINH, NGHỆ AN
Hotline Hà Nội
HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI
HOÀNG HÀ PC CẦU GIẤY |
|
0969.123.666 | Mr.Long |
0988.163.666 | Mr.Hưng |
0922.635.999 | Mr.Thụ |
HOÀNG HÀ PC ĐỐNG ĐA |
|
0396.122.999 | Mr.Nghĩa |
0396.138.999 | Mr.Huy |
0396.178.999 | Mr.Duy |
0397.122.122 | Mr.Tùng Anh |
HỖ TRỢ KỸ THUẬT |
|
0976.382.666 | Mr.Dũng |
HỖ TRỢ BẢO HÀNH |
|
19006100 | Bảo hành |
Hotline Miền Trung
HỖ TRỢ TẠI MIỀN TRUNG
KH CÁ NHÂN - DOANH NGHIỆP |
|
0359.072.072 | Mr.Tuấn |
0356.072.072 | Mr.Huy |
HỖ TRỢ KỸ THUẬT |
|
0358.072.072 | Mr.Toản |
HỖ TRỢ BẢO HÀNH |
|
19006100 | Bảo hành |
Hotline Hồ Chí Minh
HỖ TRỢ TẠI HỒ CHÍ MINH
KH CÁ NHÂN - DOANH NGHIỆP |
|
0968.123.666 | Mr.Bình |
0379.260.260 | Mr.Khanh |
HỖ TRỢ KỸ THUẬT |
|
0345.260.260 | Mr.Nhân |
HỖ TRỢ BẢO HÀNH |
|
19006100 | Bảo hành |
Hotline Mua hàng
CPU Intel Core i9 14900KF
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 24 nhân, 32 luồng
Tốc độ xử lí tối đa: 6.0 GHz
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MT/s, DDR5 5600 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 125 W
Quà tặng và ưu đãi kèm theo
⭐ Giá khuyến mãi CPU i9 14900KF chỉ còn 9.490.000đ áp dụng khi build PC tại Hoàng Hà PC
⭐ Giá CPU i9 14900KF khi build máy không VGA là: 11.490.000đ
⭐ Giá bán lẻ CPU i9 14900KF là: 12.490.000đ
⭐ LƯU Ý: Chương trình không áp dụng cộng dồn với các chương trình khác
⭐ Chương trình áp dụng với khách hàng Build PC có đủ thêm 7 linh kiện sau: VGA,TẢN NHIỆT NƯỚC AIO, MAIN, RAM, SSD, NGUỒN , VỎ CASE
Sản phẩm còn hàng tại
Yên Tâm Mua Sắm Tại HoangHaPC
Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu
Thanh toán thuận tiện
Sản phẩm 100% chính hãng
Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng
Giá cạnh tranh nhất thị trường
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online
Hotline Hà Nội: 0969.123.666
Hotline Vinh, Nghệ An: 0988.163.666
Hotline Hồ Chí Minh: 0968.123.666
Hotline Bảo Hành: 1900.6100
Tham gia Cộng đồng "Cẩm Nang Build PC - Đồ Họa, Render, Giả Lập" để theo dõi thường xuyên ưu đãi dành riêng cho thành viên
CPU Intel Core i9 14900KF đánh dấu điểm nhấn của thế hệ thứ 14 của Intel. Đây là một chiếc CPU mạnh mẽ và cao cấp nhất trong thế hệ thứ 14. Với tổng cộng 24 lõi và 32 luồng, kết hợp với kiến trúc Raptor Lake tiên tiến, i9 14900KF mang lại hiệu suất vượt trội hơn nhiều so với các phiên bản thế hệ trước.
CPU Core i9-14900KF là sự lựa chọn hoàn hảo cho bất kỳ ai muốn xây dựng một bộ PC vừa làm việc vừa chơi game tối ưu nhất hiện nay. Với số lõi, số luồng và tốc độ xung nhịp cao, CPU này thích hợp cho các ứng dụng cao cấp, dịch vụ trực tuyến, trải nghiệm trò chơi và việc sử dụng phần mềm chuyên nghiệp.
Intel Core i9 14900KF sử dụng socket LGA 1700, tương tự như thế hệ thứ 13 trước đó của Intel. Điều này có nghĩa rằng người dùng không cần lo lắng quá nhiều về việc phải nâng cấp bo mạch chủ nếu muốn nâng cấp lên CPU này. Với mức tiêu thụ điện năng ở mức 125W, tốc độ xung nhịp boost của i9 14900KF có thể đạt tới 6.0GHz.
Ngoài ra, CPU còn có khả năng ép xung (OC), cho phép đạt được tốc độ xung nhịp lên đến 5,6GHz trên tất cả các lõi hiệu năng cao (P-Core) và 4,4GHz trên các lõi tiết kiệm năng lượng (E-Core).
So Sánh | Intel® Core™ i9K và i9KF | Intel® Core™ i7K và i7KF | Intel® Core™ i5K và i5KF |
---|---|---|---|
Tần số Turbo Tối đa [GHz] | Lên đến 6.0 | Lên đến 5.8 | Lên đến 5.3 |
Tần số Intel® Turbo Boost Max 3.0 [GHz] | Lên đến 5.8 | Lên đến 5.8 | Không áp dụng |
Tần số Turbo Tối đa cho một lõi [GHz] | Lên đến 5.6 | Lên đến 5.5 | Lên đến 5.3 |
Tần số Turbo Tối đa cho lõi hiệu quả [GHz] | Lên đến 4.4 | Lên đến 4.3 | Lên đến 4.0 |
Số lõi xử lý (P-cores + E-cores) | 24 (8P + 16E) | 20 (8P + 12E) | 14 (6P + 8E) |
Công nghệ Hyper-Threading Intel® | Có | Có | Có |
Tổng số luồng xử lý | 32 | 28 | 20 |
Đạo diễn Luồng Intel® | Có | Có | Có |
Bộ nhớ đệm thông minh Intel® L3 [MB] | 36 MB | 33 MB | 24 MB |
Tổng kích thước bộ nhớ đệm L2 [MB] | 32 MB | 28 MB | 20 MB |
Tốc độ bộ nhớ tối đa [MT/s] | DDR5-5600 DDR4-3200 | DDR5-5600 DDR4-3200 | DDR5-5600 DDR4-3200 |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 | 2 |
Số làn PCIe 5.0 | Lên đến 16 | Lên đến 16 | Lên đến 16 |
Số làn PCIe 4.0 | 4 | 4 | 4 |
Đồ họa Intel® UHD được điều khiển bởi kiến trúc Xe | i9K: Có i9KF: Không | i7K: Có i7KF: Không | i5K: Có i5KF: Không |
Tần số Động Đồ họa [MHz] | 1650 | 1800 | 1550 |
Overclocking P-core / E-core / Đồ họa / Bộ nhớ | Có | Có | Có |
Video Sync Nhanh Intel |
Intel đã trang bị cho dòng CPU này sẽ sử dụng công nghệ sản xuất Intel 7, có tổng cộng 24 lõi và 32 luồng, bao gồm 8 lõi P và 16 lõi E, với khả năng ép xung mạnh mẽ. Nó hoàn toàn tương thích với nền tảng Intel Core thế hệ 13. Nhờ vậy, hiệu suất của Intel Core i9 14900KF đã được cải thiện đáng kể.
Intel Core i9-14900KF nổi bật với khả năng hỗ trợ cả hai chuẩn giao tiếp PCI Express (PCIe) Gen 4 và Gen 5, mở ra cánh cửa kết nối với những thiết bị và phần cứng hàng đầu hiện nay. Sự tương thích này cho phép người dùng kết nối với các card đồ họa (GPU) hỗ trợ cao cấp và các ổ cứng SSD tốc độ cao nhất, đảm bảo trải nghiệm chơi game và làm việc đồ họa không giới hạn. Sự kết hợp của Core i9-14900KF với các thiết bị hỗ trợ PCIe Gen 4 và Gen 5 mang lại tốc độ truyền tải dữ liệu vượt trội, hiệu suất ổn định và trải nghiệm người dùng tối ưu."
Có Thể Bạn Quan Tâm:
CPU Intel Core i9 chính hãng, giá rẻ số #1 Việt Nam
CPU Intel Core i9 14900K (Up 6.0 GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, Raptor Lake)
CPU Intel Core i9 14900F (Up 5.8 GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, Raptor Lake Refresh)
Intel Core i9-14900KF không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua kỳ vọng của người dùng nhờ vào sức mạnh xử lý đáng kinh ngạc và khả năng hỗ trợ bộ nhớ siêu nhanh. Nó đại diện cho một sự đầu tư giá trị cho những ai tìm kiếm hiệu suất cao cấp trong công việc và giải trí."
Đánh giá nhận xét
Sản phẩm |
|
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i9 Thế hệ thứ 14 |
Tên gọi |
Core i9 14900KF |
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Raptor Lake |
Số nhân |
24 |
Số luồng |
32 |
Tốc độ tối đa |
6.0 GHz |
Performance-core Max Turbo |
5.6 GHz |
Performance-core Base | 3.2 GHz |
Efficient-core Max Turbo | 4.4 GHz |
Efficient-core Base | 2.4 GHz |
Cache |
36MB |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MT/s DDR5-5600 MT/s |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
PCI Express |
PCIe 5.0 và PCIe 4.0 |
TDP |
125W |
Tính năng khác |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0 |
Bảo mật |
Intel® Standard Manageability (ISM) |
Tin tức mới nhất