Hotline Hà Nội

HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI

HOÀNG HÀ PC CẦU GIẤY

0969.123.666 Mr.Long
0988.163.666 Mr.Hưng
0922.635.999 Mr.Thụ

HOÀNG HÀ PC ĐỐNG ĐA

0396.122.999 Mr.Nghĩa
0396.138.999 Mr.Huy
0396.178.999 Mr.Duy
0397.122.122 Mr.Tùng Anh

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

0976.382.666 Mr.Dũng

HỖ TRỢ BẢO HÀNH

19006100 Bảo hành

Hotline Miền Trung

HỖ TRỢ TẠI MIỀN TRUNG

KH CÁ NHÂN - DOANH NGHIỆP

0359.072.072 Mr.Tuấn
0356.072.072 Mr.Huy

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

0358.072.072 Mr.Toản

HỖ TRỢ BẢO HÀNH

19006100 Bảo hành

Hotline Hồ Chí Minh

HỖ TRỢ TẠI HỒ CHÍ MINH

KH CÁ NHÂN - DOANH NGHIỆP

0968.123.666 Mr.Bình
0379.260.260 Mr.Khanh

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

0345.260.260 Mr.Nhân

HỖ TRỢ BẢO HÀNH

19006100 Bảo hành
Trang tin công nghệ Trang khuyến mãi

Hotline Mua hàng

1 Hỗ Trợ Kỹ Thuật - Bảo Hành: 19006100
2 Hotline Hà Nội (Mr. Long): 0969.123.666
3 Hotline Hà Nội (Mr. Nghĩa): 0396.122.999
4 Hotline Hà Nội (Mr. Huy): 0396.138.999
5 Hotline Hà Nội (Mr. Hưng): 0988.163.666
6 Hotline Hà Nội (Mr. Duy): 0396.178.999
7 Hotline Hà Nội (Mr. Thụ): 0922.635.999
8 Hotline Hồ Chí Minh (Mr. Bình): 0968.123.666
9 Hotline Hồ Chí Minh (Mr. Khanh): 0379.260.260
0

Danh mục sản phẩm

Xây Dựng Cấu Hình

CPU Intel Core Ultra 9 285K (Up 5.7 GHz, 24 Nhân 24 Luồng, 36MB Cache, Arrow Lake)

Đánh giá: 0

Bình luận: 0

Lượt xem: 29

Thông số sản phẩm

CPU Intel Core Ultra 9 285K

Socket: FCLGA1851

Số lõi/ luồng: 24 nhân, 24 luồng

Tốc độ xử lí tối đa: up to 5.7 GHz

Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache

Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 6400 MT/s

Mức tiêu thụ điện: 125 W

Liên hệ Bảo hành 36 Tháng

Sản phẩm còn hàng tại

Yên Tâm Mua Sắm Tại HoangHaPC

Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu

Thanh toán thuận tiện

Sản phẩm 100% chính hãng

Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng

Giá cạnh tranh nhất thị trường

Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Hotline Hà Nội: 0969.123.666

Hotline Vinh, Nghệ An: 0988.163.666

Hotline Hồ Chí Minh: 0968.123.666

Hotline Bảo Hành: 1900.6100

Tham gia Cộng đồng "Cẩm Nang Build PC - Đồ Họa, Render, Giả Lập" để theo dõi thường xuyên ưu đãi dành riêng cho thành viên

QR Tham gia nhóm Cẩm nang Build PC

Đánh giá CPU Intel Core Ultra 9 285K (Up 5.7 GHz, 24 Nhân 24 Luồng, 36MB Cache, Arrow Lake)

1. Giới thiệu chung về Intel Core Ultra 9 285K

Intel Core Ultra 9 285K là một trong những vi xử lý mạnh mẽ nhất thuộc dòng Intel Core™ Ultra Processors (Series 2), được thiết kế cho máy tính bàn với hiệu năng tối ưu cho các tác vụ nặng như gaming, đồ họa, và xử lý đa nhiệm. Dòng Arrow Lake mang lại những cải tiến đáng kể, tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu của Intel trên thị trường CPU với nhiều công nghệ mới giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiêu thụ năng lượng.

CPU Intel Core Ultra 9 285K

2. Thông số kỹ thuật chính

Số nhân và luồng:

CPU này được trang bị 24 nhân và 24 luồng, với sự kết hợp giữa nhân Performance-core (P-core)Efficient-core (E-core). Điều này giúp tối ưu hóa khả năng xử lý đa tác vụ, với nhân P-core đảm nhận các tác vụ nặng và E-core giúp tiết kiệm điện năng cho các tác vụ nhẹ hơn.

Tốc độ xử lý:

Tốc độ xung nhịp tối đa của CPU đạt tới 5.7 GHz, giúp nó xử lý tốt các tác vụ yêu cầu hiệu năng cao.

Hiệu năng của các nhân P-core đạt tối đa 5.5 GHz, với xung nhịp cơ bản là 3.7 GHz, trong khi các nhân E-core đạt tối đa 4.6 GHz, với xung nhịp cơ bản là 3.2 GHz. Sự phân bổ này mang lại khả năng tối ưu giữa sức mạnh và hiệu quả sử dụng năng lượng.

Bộ nhớ đệm (Cache):

CPU sở hữu bộ nhớ đệm 36 MB Intel® Smart Cache, giúp giảm độ trễ trong quá trình xử lý, mang lại hiệu suất cao hơn cho các tác vụ đòi hỏi nhiều bộ nhớ.

Socket:

CPU này sử dụng socket FCLGA1851, đảm bảo khả năng tương thích với các bo mạch chủ mới nhất trên thị trường.

Hỗ trợ bộ nhớ:

Intel Core Ultra 9 285K hỗ trợ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 6400 MT/s, với khả năng hoạt động trên 2 kênh bộ nhớ, giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu và nâng cao hiệu suất hệ thống.

3. Tính năng nổi bật

CPU Intel Core Ultra 9 285K được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến giúp tối ưu hóa hiệu năng và tiết kiệm năng lượng:

  • Intel Thread Director: Công nghệ này giúp tối ưu hóa việc phân chia tác vụ giữa các nhân P-core và E-core, đảm bảo rằng mỗi tác vụ được xử lý bởi loại nhân phù hợp, tăng cường hiệu suất và hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • Intel Turbo Boost Max 3.0: Tính năng này cho phép CPU tự động tăng tốc độ xung nhịp khi cần thiết để xử lý các tác vụ nặng, giúp tăng cường hiệu năng khi làm việc với các ứng dụng đòi hỏi cao.
  • Intel SpeedShift: Công nghệ này giúp CPU chuyển đổi giữa các mức tốc độ xử lý nhanh chóng hơn, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn khi sử dụng các ứng dụng yêu cầu tài nguyên thay đổi liên tục.
  • Intel Gaussian & Neural Accelerator 3.5: Hỗ trợ tăng cường khả năng xử lý các tác vụ AI và machine learning, điều này làm cho CPU này trở thành một lựa chọn mạnh mẽ cho những ai làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến trí tuệ nhân tạo và học máy.

Có Thể Bạn Quan Tâm:

CPU Intel Core Ultra 9 chính hãng, giá rẻ số #1 Việt Nam

4. Hiệu năng và trải nghiệm thực tế

Hiệu năng trong gaming và đồ họa:

Với khả năng đạt tới 5.7 GHz, CPU này đảm bảo mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà ngay cả với các tựa game nặng đòi hỏi hiệu suất cao. Tốc độ xử lý của các nhân Performance-core giúp CPU hoạt động tốt khi kết hợp với các card đồ họa thế hệ mới, đặc biệt khi hỗ trợ cả PCIe 5.0 và 4.0.

Hiệu năng trong các tác vụ đa nhiệm và công việc nặng:

CPU với 24 nhân và 24 luồng cho phép xử lý nhiều tác vụ cùng lúc mà không gặp tình trạng giật lag. Điều này đặc biệt hữu ích cho các công việc liên quan đến render video, xử lý đồ họa 3D, hoặc làm việc với dữ liệu lớn.

Tiêu thụ điện năng và tản nhiệt:

Mức tiêu thụ điện của CPU là 125W, phù hợp với các hệ thống làm việc hiệu suất cao. Nhờ công nghệ Intel Thermal Velocity Boost và các tính năng quản lý nhiệt như Intel SpeedStep giúp CPU duy trì mức nhiệt ổn định ngay cả khi xử lý các tác vụ nặng.

5. Tích hợp đồ họa

CPU này có tích hợp Intel Graphics, hỗ trợ các tiêu chuẩn đồ họa OpenGL 4.5DirectX 12. Mặc dù đây không phải là lựa chọn tối ưu cho các tác vụ đồ họa nặng, nhưng đủ tốt cho các tác vụ đồ họa nhẹ và sử dụng hàng ngày mà không cần card đồ họa rời.

6. So sánh với các CPU cùng phân khúc

So sánh với các CPU khác của Intel:

So với các sản phẩm khác trong dòng Core Ultra, CPU Core Ultra 9 285K nổi bật nhờ số nhân và luồng vượt trội cùng với tốc độ xử lý cao. Ví dụ, so với Core i9-13900K, phiên bản này có một chút nâng cấp về hiệu năng và tính năng.

So sánh với các CPU AMD:

Đối thủ chính của Intel Core Ultra 9 285K từ phía AMD là Ryzen 9 7950X. Cả hai sản phẩm đều thuộc phân khúc cao cấp với sức mạnh đáng nể. Tuy nhiên, Intel có ưu thế về xung nhịp cao hơn và công nghệ quản lý năng lượng hiệu quả hơn, trong khi AMD thường mạnh về số nhân và khả năng ép xung.

7. Mức giá và đối tượng người dùng

Mức giá:

CPU Intel Core Ultra 9 285K thuộc phân khúc cao cấp với mức giá phù hợp cho những ai yêu cầu hiệu năng tối đa. Đây là một lựa chọn hợp lý cho người dùng cần CPU mạnh mẽ cho các tác vụ gaming, đồ họa, hay làm việc với các phần mềm chuyên nghiệp.

Đối tượng người dùng:

CPU này phù hợp với các game thủ chuyên nghiệp, nhà thiết kế đồ họa, lập trình viên, và những ai làm việc trong lĩnh vực yêu cầu khả năng xử lý dữ liệu lớn như AI, máy học, hay dựng phim.

8. Kết luận

Intel Core Ultra 9 285K là một trong những CPU mạnh mẽ và đáng giá nhất trong phân khúc cao cấp. Với hiệu năng xuất sắc trong gaming, đồ họa, và xử lý đa nhiệm, CPU này chắc chắn sẽ làm hài lòng người dùng yêu cầu hiệu suất cao.

CPU này đặc biệt phù hợp với những ai yêu cầu sức mạnh xử lý tuyệt vời và độ bền bỉ khi xử lý các tác vụ nặng. Nếu bạn là một game thủ chuyên nghiệp, nhà thiết kế đồ họa, hoặc người làm việc với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, Intel Core Ultra 9 285K chắc chắn là một lựa chọn hoàn hảo.

Đánh giá nhận xét

0
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm

CPU máy tính

Thương hiệu

Intel

Loại CPU

Dành cho máy bàn

Thế hệ

Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2)

Tên gọi

Core Ultra 9 285K 

Socket

FCLGA1851

Tên thế hệ

Arrow Lake

Số nhân

24

Số luồng

24

Tốc độ tối đa

5.7 GHz

Performance-core Max Turbo

5.5 GHz

Performance-core Base

3.7 GHz

Efficient-core Max Turbo 4.6 GHz
Efficient-core Base 3.2 GHz

Cache

36 MB Intel® Smart Cache

Hỗ trợ bộ nhớ

Up to DDR5 6400 MT/s

Hỗ trợ số kênh bộ nhớ

2

Đồ họa tích hơp

Intel® Graphics

DirectX Support

12

OpenGL Support

4.5

PCI Express

PCIe 5.0 and 4.0

Tính năng khác

Intel® Volume Management Device (VMD)
Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3.5
Intel® Thread Director
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Intel® Thermal Velocity Boost
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡
Intel® 64 ‡
Bộ hướng dẫn: 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1 | Intel® SSE4.2 | Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt

Tính năng bảo mật

Intel vPro® Eligibility ‡: Intel vPro® Enterprise |  Intel vPro® Platform
Intel® Threat Detection Technology (TDT)
Intel® Active Management Technology (AMT) ‡
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡
Intel® Remote Platform Erase (RPE) ‡
Intel® One-Click Recovery ‡
Yêu cầu đủ điều kiện Intel® Hardware Shield ‡
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel®
Intel® Total Memory Encryption - Multi Key
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
Intel® OS Guard
Intel® Boot Guard
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC)
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
Công nghệ Ảo hóa Intel® với Redirect Protection (VT-rp) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡

Điện năng tiêu thụ

125W
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Tin tức mới nhất

popup
Chat Facebook (8h00 - 20h00)
Chat Zalo (8h00 - 20h00)
0969.123.666 (8h00 - 20h00)