Hotline Hà Nội

HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI

HOÀNG HÀ PC CẦU GIẤY

0969.123.666 Mr.Long
0988.163.666 Mr.Hưng
0922.635.999 Mr.Thụ

HOÀNG HÀ PC ĐỐNG ĐA

0396.122.999 Mr.Nghĩa
0396.138.999 Mr.Huy
0396.178.999 Mr.Duy
0397.122.122 Mr.Tùng Anh

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

0976.382.666 Mr.Dũng

HỖ TRỢ BẢO HÀNH

19006100 Bảo hành

Hotline Miền Trung

HỖ TRỢ TẠI MIỀN TRUNG

KH CÁ NHÂN - DOANH NGHIỆP

0359.072.072 Mr.Tuấn
0356.072.072 Mr.Huy

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

0358.072.072 Mr.Toản

HỖ TRỢ BẢO HÀNH

19006100 Bảo hành

Hotline Hồ Chí Minh

HỖ TRỢ TẠI HỒ CHÍ MINH

KH CÁ NHÂN - DOANH NGHIỆP

0968.123.666 Mr.Bình
0379.260.260 Mr.Khanh

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

0345.260.260 Mr.Nhân

HỖ TRỢ BẢO HÀNH

19006100 Bảo hành
Trang tin công nghệ Trang khuyến mãi

Hotline Mua hàng

1 Hỗ Trợ Kỹ Thuật - Bảo Hành: 19006100
2 Hotline Hà Nội (Mr. Long): 0969.123.666
3 Hotline Hà Nội (Mr. Nghĩa): 0396.122.999
4 Hotline Hà Nội (Mr. Huy): 0396.138.999
5 Hotline Hà Nội (Mr. Hưng): 0988.163.666
6 Hotline Hà Nội (Mr. Duy): 0396.178.999
7 Hotline Hà Nội (Mr. Thụ): 0922.635.999
8 Hotline Hồ Chí Minh (Mr. Bình): 0968.123.666
9 Hotline Hồ Chí Minh (Mr. Khanh): 0379.260.260
0

Danh mục sản phẩm

Xây Dựng Cấu Hình

Mainboard GIGABYTE Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE (Intel Z890, Socket 1851, ATX, 4 khe RAM DDR5)

Đánh giá: 0

Bình luận: 0

Lượt xem: 51

Thông số sản phẩm

Supports Intel® Core™ Ultra processors (Series 2)

Digital twin 16+1+2 phases VRM solution

D5 Bionic Corsa for Infinite Memory Performance

AORUS AI SNATCH : Auto-Overclocking Software by AI models

AI Perfdrive : Provides optimal and customized BIOS preset profile for users

Premium Compatibility : 4*DDR5 with XMP Memory Module Support

WIFI EZ-Plug : Quick and easy design for Wi-Fi antenna installation

Liên hệ Bảo hành 36 tháng

Sản phẩm còn hàng tại

Yên Tâm Mua Sắm Tại HoangHaPC

Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu

Thanh toán thuận tiện

Sản phẩm 100% chính hãng

Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng

Giá cạnh tranh nhất thị trường

Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Hotline Hà Nội: 0969.123.666

Hotline Vinh, Nghệ An: 0988.163.666

Hotline Hồ Chí Minh: 0968.123.666

Hotline Bảo Hành: 1900.6100

Tham gia Cộng đồng "Cẩm Nang Build PC - Đồ Họa, Render, Giả Lập" để theo dõi thường xuyên ưu đãi dành riêng cho thành viên

QR Tham gia nhóm Cẩm nang Build PC

Đánh giá Mainboard GIGABYTE Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE (Intel Z890, Socket 1851, ATX, 4 khe RAM DDR5)

1. Giới thiệu GIGABYTE Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE

GIGABYTE Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE là một trong những dòng bo mạch chủ mới nhất và cao cấp của GIGABYTE. Sản phẩm này thuộc dòng AORUS, được thiết kế dành cho các game thủ và người dùng đòi hỏi hiệu năng cao với khả năng ép xung mạnh mẽ và tính năng kết nối vượt trội. Điểm nổi bật của sản phẩm là hỗ trợ chuẩn WiFi 7, tích hợp Thunderbolt 4 và khả năng tương thích với những CPU Intel mới nhất.

  • Thương hiệu: GIGABYTE
  • Model: Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE
  • Loại sản phẩm: Bo mạch chủ ATX

Mainboard GIGABYTE Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE

2. Chipset và CPU hỗ trợ

Bo mạch chủ này sử dụng chipset Intel Z890, một trong những chipset tiên tiến nhất hiện nay của Intel, tối ưu hóa cho các bộ vi xử lý Intel thế hệ mới.

  • CPU hỗ trợ: Sử dụng socket LGA1851, tương thích với dòng Intel® Core™ Ultra Processors, cho phép ép xung hiệu quả và cung cấp hiệu suất cao. Đây là loại CPU có nhiều lõi và cache L3 lớn, đảm bảo xử lý mượt mà các tác vụ đa nhiệm nặng.

  • Cache L3: Thay đổi tùy thuộc vào CPU sử dụng, cung cấp tốc độ xử lý nhanh và ổn định.

3. Hỗ trợ bộ nhớ (RAM)

Một trong những điểm nổi bật của bo mạch chủ này là khả năng hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5, giúp tăng cường hiệu suất hệ thống đáng kể.

Loại RAM: Hỗ trợ DDR5, với các tần số ép xung (OC) lên tới 8800 MHz, tối đa 256 GB.

Khe cắm RAM: Gồm 4 khe DDR5 DIMM, hỗ trợ dung lượng bộ nhớ tối đa lên tới 256 GB (mỗi khe cắm có thể chứa 64 GB).

Loại RAM hỗ trợ:

  • ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (vận hành ở chế độ non-ECC).
  • Non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16, dành cho nhu cầu tiêu chuẩn.

Extreme Memory Profile (XMP): Hỗ trợ profile ép xung XMP giúp cải thiện hiệu năng RAM trong các hệ thống cao cấp, tối ưu cho việc chơi game và làm việc nặng.

Mainboard GIGABYTE Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE

Có Thể Bạn Quan Tâm:

Bo Mạch Chủ Intel Z890 Chính hãng, Giá rẻ số #1 VN

Mainboard GIGABYTE Z890 AERO G (Intel Z890, Socket 1851, ATX, 4 khe RAM DDR5)

Mainboard MSI PRO Z890-S WIFI (Intel Z890, Socket 1851, ATX, 4 khe RAM DDR5)

4. Đồ họa tích hợp và cổng xuất hình ảnh

Bo mạch chủ hỗ trợ đồ họa tích hợp thông qua Intel® HD Graphics với khả năng xuất ra màn hình độ phân giải cao.

  • Cổng Thunderbolt 4: Cổng Thunderbolt 4 (USB Type-C) cho phép xuất hình ảnh độ phân giải 5120x2880@60 Hz, hỗ trợ đa màn hình và các tác vụ đồ họa nặng.
  • Cổng DisplayPort: Hỗ trợ độ phân giải lên tới 4096x2304@60 Hz, phù hợp với các màn hình độ phân giải cao, tạo ra trải nghiệm hiển thị sắc nét.

5. Khe mở rộng (Expansion slots)

Bo mạch chủ này cung cấp nhiều khe cắm mở rộng cho các thiết bị ngoại vi và card đồ họa.

  • PCIe 5.0: GIGABYTE Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE trang bị 1 khe PCIe 5.0 x16, cho tốc độ nhanh nhất hiện nay, hỗ trợ các card đồ họa cao cấp.
  • PCIe 4.0: Có 2 khe PCIe 4.0 x16, hỗ trợ các thiết bị mở rộng khác, như SSD NVMe, card mạng tốc độ cao hoặc các card đồ họa phụ.

6. Lưu trữ (Storage)

Bo mạch chủ hỗ trợ cả ổ cứng SSD M.2 và ổ cứng SATA, giúp người dùng dễ dàng mở rộng khả năng lưu trữ.

  • Khe M.2: Có 2 khe cắm M.2, hỗ trợ SSD PCIe 5.0 và PCIe 4.0, cho tốc độ truy xuất dữ liệu cực nhanh.
  • Cổng SATA: Gồm 4 cổng SATA 6Gb/s, hỗ trợ các chế độ RAID 0, 1, 5, 10, cho phép người dùng linh hoạt trong việc quản lý và bảo vệ dữ liệu.

Mainboard GIGABYTE Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE

7. Audio và LAN

Âm thanh và mạng là hai yếu tố không thể thiếu trong một bo mạch chủ cao cấp như GIGABYTE Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE.

  • Âm thanh: Sử dụng chip Realtek® ALC1220 CODEC, hỗ trợ âm thanh 7.1 kênh với chất lượng âm thanh cao, hỗ trợ xuất âm thanh kỹ thuật số qua cổng S/PDIF.
  • LAN: Tích hợp Realtek® 2.5GbE LAN, cung cấp tốc độ kết nối mạng lên tới 2.5 Gbps, đảm bảo kết nối internet nhanh và ổn định cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cao như chơi game trực tuyến hoặc stream video chất lượng 4K.

8. WiFi & Bluetooth

Bo mạch chủ này hỗ trợ cả Wi-Fi và Bluetooth, giúp nâng cao khả năng kết nối không dây.

  • Wi-Fi 7: Sử dụng chip MediaTek và Realtek, hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 7 mới nhất với tốc độ truyền tải cực nhanh và ổn định trên cả băng tần 2.4GHz, 5GHz và 6GHz.
  • Bluetooth 5.4: Hỗ trợ chuẩn Bluetooth mới nhất, cải thiện độ ổn định và tầm phủ sóng, giúp kết nối với các thiết bị ngoại vi không dây như tai nghe, bàn phím, và chuột không dây.

9. Cổng kết nối nội bộ (Internal connectors)

Bo mạch chủ được trang bị đầy đủ các cổng kết nối nội bộ cần thiết.

Nguồn điện: Gồm 1 x 24-pin ATX và 2 x 8-pin ATX 12V.

Fan và tản nhiệt: Hỗ trợ 1 x CPU fan header, 1 x CPU fan/water cooling pump header, và 3 x hệ thống fan headers.

USB:

  • 1 x USB Type-C header (USB 3.2 Gen 2)
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 header
  • 2 x USB 2.0/1.1 headers.

Cổng M.2: 4 cổng M.2 hỗ trợ cả PCIe và SATA SSD.

10. Cổng kết nối phía sau (Rear panel connectors)

  • Cổng Thunderbolt 4: 1 x Thunderbolt 4 (USB4 Type-C)
  • Cổng USB: 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 3 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0/1.1.
  • Cổng xuất hình ảnh: 1 x DisplayPort.
  • Cổng mạng: 1 x RJ-45 (LAN).
  • Cổng âm thanh: 1 x S/PDIF Out, 2 x cổng audio jack.

11. BIOS và hệ điều hành hỗ trợ

  • BIOS: AMI UEFI BIOS, với nhiều tính năng quản lý và tùy chỉnh hệ thống, hỗ trợ PnP 1.0a, DMI 2.7, và ACPI 5.0.
  • Hệ điều hành: Hỗ trợ Windows 11 64-bit, giúp tương thích tốt với các phần mềm và ứng dụng mới nhất.

12. Kích thước và thiết kế

  • Form Factor: ATX, kích thước 30.5 cm x 24.4 cm.
  • Thiết kế tản nhiệt: Bo mạch được trang bị hệ thống tản nhiệt tiên tiến, giúp duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả khi ép xung và xử lý các tác vụ nặng.

13. Tổng kết

Ưu điểm:

  • Hiệu năng vượt trội với khả năng ép xung và hỗ trợ DDR5.
  • Kết nối Thunderbolt 4 và Wi-Fi 7 hiện đại.
  • Khả năng mở rộng linh hoạt với các khe cắm PCIe 5.0 và M.2.

GIGABYTE Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE là lựa chọn hoàn hảo cho những người dùng đòi hỏi hiệu suất cao, khả năng ép xung mạnh mẽ và kết nối đa dạng. Với các tính năng tiên tiến như Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0, bo mạch chủ này đảm bảo sẽ đáp ứng được mọi nhu cầu từ chơi game, làm việc đa nhiệm đến xử lý các tác vụ đồ họa nặng.

Đánh giá nhận xét

0
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

Thông số kỹ thuật

Sản Phẩm Mainboard
Thương hiệu GIGABYTE
Model

Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE

Chipset INTEL Z890
Hỗ trợ CPU LGA1851 socket: Support for Intel® Core™ Ultra Processors
L3 cache varies with CPU
Bộ nhớ

Support for DDR5 8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/s memory modules.
4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 256 GB (64 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules

Đồ họa

Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
- 1 x Intel® Thunderbolt™ 4 connector (USB4® USB Type-C® port), supporting DisplayPort and Thunderbolt™ video outputs
When a Thunderbolt™ monitor is installed, the maximum resolution supported is 5120x2880@60 Hz with 24 bpp (single display output).
When a USB4® USB Type-C® monitor is installed, the maximum resolution supported is 3840x2160@240 Hz (single display output).

- 1 x front HDMI port, supporting a maximum resolution of 1920x1080@30 Hz

- 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz

Khe mở rộng

CPU:
- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16)

Chipset:
- 2 x PCI Express x16 slots, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2)

Storage

CPU:
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2B_CPU)
Chipset:
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/22110/2580/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB)
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 SATA and PCIe 4.0 x4 SSD support) (M2M_SB)
- 4 x SATA 6Gb/s connectors
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for NVMe SSD storage devices
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices

Audio

Realtek® ALC1220 CODEC

High Definition Audio
2/4/5.1/7.1-channel

Support for S/PDIF Out

LAN

Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)

Wifi/ Bluetooth

MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.0)
- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
- BLUETOOTH 5.4
- Support for 11be 160MHz wireless standard
Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.1)
- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
- BLUETOOTH 5.4
- Support for 11be 160MHz wireless standard

Cổng kết nối nội bộ

1 x 24-pin ATX main power connector
2 x 8-pin ATX 12V power connectors
1 x CPU fan header
1 x CPU fan/water cooling pump header
3 x system fan headers
1 x system fan/water cooling pump header
3 x addressable RGB Gen2 LED strip headers
1 x RGB LED strip header
4 x M.2 Socket 3 connectors
4 x SATA 6Gb/s connectors
1 x front panel header
1 x front panel audio header
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support
1 x USB 3.2 Gen 1 header
2 x USB 2.0/1.1 headers
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only)
1 x HDMI port (Note)
1 x power button
1 x reset button
1 x Q-Flash Plus button
1 x reset jumper
1 x Clear CMOS jumper

Cổng kết nối sau

1 x Intel® Thunderbolt™ 4 connector (USB4® USB Type-C® port)
2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
3 x USB 3.2 Gen 1 ports
4 x USB 2.0/1.1 ports
2 x antenna connectors (2T2R)
1 x DisplayPort (Note)
1 x RJ-45 port
1 x optical S/PDIF Out connector
2 x audio jacks

BIOS

1 x 256 Mbit flash
Use of licensed AMI UEFI BIOS
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0

OS Support for Windows® 11 64-bit
Kích thước ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Tin tức mới nhất

popup
Chat Facebook (8h00 - 20h00)
Chat Zalo (8h00 - 20h00)
0969.123.666 (8h00 - 20h00)